Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
instrument of execution


noun
an instrument designed and used to take the life of a condemned person
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
electric chair, chair, death chair, hot seat, gallows,
garrote, garotte, garrotte, iron collar, gas chamber, death chamber,
guillotine, stake
Part Meronyms:
scaffold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.